VN520


              

米糧川

Phiên âm : mǐ liáng chuān.

Hán Việt : mễ lương xuyên .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

荒灘變成米糧川.


Xem tất cả...