VN520


              

米珠薪桂

Phiên âm : mǐ zhū xīnguì.

Hán Việt : MỄ CHÂU TÂN QUẾ.

Thuần Việt : gạo châu củi quế .

Đồng nghĩa : 食玉炊桂, 長安居大不易, .

Trái nghĩa : 價廉物美, .

gạo châu củi quế (ví với đời sống đắt đỏ, khó khăn). 米像珍珠, 柴像桂木, 形容物價昂貴, 生活困難.


Xem tất cả...