Phiên âm : mǐ zhū xīnguì.
Hán Việt : MỄ CHÂU TÂN QUẾ.
Thuần Việt : gạo châu củi quế .
Đồng nghĩa : 食玉炊桂, 長安居大不易, .
Trái nghĩa : 價廉物美, .
gạo châu củi quế (ví với đời sống đắt đỏ, khó khăn). 米像珍珠, 柴像桂木, 形容物價昂貴, 生活困難.