VN520


              

米湯

Phiên âm : mǐ tang.

Hán Việt : mễ thang.

Thuần Việt : nước cơm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. nước cơm. 煮米飯時取出的湯.


Xem tất cả...