VN520


              

米泔水

Phiên âm : mǐ gān shuǐ.

Hán Việt : mễ cam thủy.

Thuần Việt : nước vo gạo; nước cơm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nước vo gạo; nước cơm. 淘過米的水.


Xem tất cả...