Phiên âm : mǐ gān shuǐ.
Hán Việt : mễ cam thủy.
Thuần Việt : nước vo gạo; nước cơm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nước vo gạo; nước cơm. 淘過米的水.