VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
米
Phiên âm :
mǐ.
Hán Việt :
MỄ.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
小米.
米粉 (mǐ fěn) : mễ phấn
米苔目 (mǐ tái mù) : mễ đài mục
米色 (mǐ sè) : vàng nhạt; màu ngà; màu kem
米粉肉 (mǐ fěn ròu) : bún thịt
米蚤 (mǐ zǎo) : mễ tảo
米低栏 (mǐ dī lán) : mễ đê lan
米鹽博辯 (mǐ yán bó biàn) : mễ diêm bác biện
米爛成倉 (mǐ làn chéng cāng) : mễ lạn thành thương
米泔水 (mǐ gān shuǐ) : nước vo gạo; nước cơm
米羅的維納斯雕像 (mǐ luó de wéi nà sī diāo xiàng) : mễ la đích duy nạp tư điêu tượng
米黃 (mǐ huáng) : vàng nhạt; màu ngà
米汤 (mǐ tang) : nước cơm
米粮川 (mǐ liáng chuān) : ruộng lúa phì nhiêu
米已成炊 (mǐ yǐ chéng chuī) : mễ dĩ thành xuy
米芾 (mǐ fú) : mễ phí
米飯 (mǐ fàn) : cơm tẻ; cơm
Xem tất cả...