Phiên âm : lóng zhōng niǎo.
Hán Việt : lung trung điểu.
Thuần Việt : cá chậu chim lồng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cá chậu chim lồng (thân phận). 比喻受困而喪失自由的人.