VN520


              

籍籍

Phiên âm : jí jí.

Hán Việt : tịch tịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Huyên náo (tiếng đông người nói). ◇Hán Thư 漢書: Sự tịch tịch như thử, hà vị bí dã 事籍籍如此, 何謂祕也 (Lưu Khuất Li truyện 劉屈氂傳) Sự việc ồn ào như vậy, sao gọi là bí mật được?
♦Có tiếng tăm. ◎Như: danh tịch tịch 名籍籍 tiếng tăm vang dội.
♦Tán lạc, vung vãi. ◇Hán Thư 漢書: Cốt tịch tịch hề vong cư 骨籍籍兮亡居 (Vũ Ngũ Tử truyện 武五子傳) Xương vung vãi hề không có chỗ chôn.