Phiên âm : lán qiú.
Hán Việt : lam cầu .
Thuần Việt : bóng rổ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. bóng rổ. 球類運動項目之一, 把球投入對方防守的球架鐵圈中算得分, 得分多獲勝.