Phiên âm : bù jí.
Hán Việt : bộ tịch.
Thuần Việt : sổ sách; sổ danh sách; sổ kế toán; sổ chi tiêu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sổ sách; sổ danh sách; sổ kế toán; sổ chi tiêu. 帳簿、名冊等.