VN520


              

簿書

Phiên âm : bù shū.

Hán Việt : bộ thư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Sổ sách ghi chép tài vật xuất nạp. ◇Tô Thức 蘇軾: Phương tương khu khu ư bộ thư mễ diêm chi gian, Lục lục ư trần ai chủy sở chi địa 方將區區於簿書米鹽之間, 碌碌於塵埃箠楚之地 (Tạ thu phú thí quan khải 謝秋賦試官啟).
♦Sổ sách văn thư ở sở quan. ◇Lí Thân 李紳: Hưu án bộ thư trừng hiệt lại, Vị tề phong tục muội lương thần 休按簿書懲黠吏, 未齊風俗昧良臣 (Túc Việt Châu Thiên Vương tự 宿越州天王寺).


Xem tất cả...