VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
簾子
Phiên âm :
lián zi.
Hán Việt :
liêm tử.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
竹簾子.
簾櫳 (lián lóng) : liêm long
簾帷 (lián wéi) : liêm duy
簾子 (lián zi) : liêm tử
簾幔 (lián màn) : liêm 幔
簾波 (lián bō) : liêm ba
簾官 (lián guān) : liêm quan
簾布 (lián bù) : vải mành; lốp bố