Phiên âm : qiān zhèng.
Hán Việt : thiêm chứng .
Thuần Việt : thị thực; vi-sa .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. thị thực; vi-sa (xuất nhập cảnh). 指一國主管機關在本國或外國公民所持的護照或其他旅行證件上簽注、蓋印、表示準其出入本國國境.