VN520


              

簽呈

Phiên âm : qiān chéng.

Hán Việt : thiêm trình .

Thuần Việt : tờ trình vắn tắt; tờ trình trích yếu .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tờ trình vắn tắt; tờ trình trích yếu (thời xưa). 舊時政府機關的工作人員向上級請示或報告時所寫的簡短呈文.


Xem tất cả...