VN520


              

簡陋

Phiên âm : jiǎn lòu.

Hán Việt : giản lậu .

Thuần Việt : sơ sài; thô sơ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sơ sài; thô sơ (phòng ốc, thiết bị...). (房屋、設備等)簡單粗陋;不完備.


Xem tất cả...