Phiên âm : jiǎn lòu.
Hán Việt : giản lậu .
Thuần Việt : sơ sài; thô sơ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sơ sài; thô sơ (phòng ốc, thiết bị...). (房屋、設備等)簡單粗陋;不完備.