Phiên âm : jiǎn zhuāng.
Hán Việt : giản trang .
Thuần Việt : đóng gói đơn giản; gói sơ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đóng gói đơn giản; gói sơ (hàng hoá). (商品)包裝簡單(區別于"精裝"②).