Phiên âm : jiǎn yuē.
Hán Việt : giản ước.
Thuần Việt : giản lược; ngắn gọn; súc tích.
giản lược; ngắn gọn; súc tích. 簡略.
♦Tiết kiệm, giảm bớt, giản tỉnh. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: Thì hoàng thái hậu cung lí tiết kiệm, sự tòng giản ước 時皇太后躬履節儉, 事從簡約 (Mã Viện truyện 馬援傳).