Phiên âm : jiǎn rèn.
Hán Việt : giản nhậm.
Thuần Việt : giản nhiệm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giản nhiệm (loại quan văn hạng hai, từ sau cách mạng Tân Hợi đến trước giải phóng, Trung Quốc). 辛亥革命以后到解放以前文官的第二等, 在特任以下, 薦任以上.