Phiên âm : dān shí piáo yǐn.
Hán Việt : đan thực biều ẩm.
Thuần Việt : cơm trong ống, nước trong bầu; sống thanh bần; cơm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cơm trong ống, nước trong bầu; sống thanh bần; cơm rau dưa. 用簞盛飯吃, 用瓢舀水喝, 舊指安貧樂道, 也指生活貧苦.