Phiên âm : cù xīn.
Hán Việt : thốc tân.
Thuần Việt : mới tinh; mới toanh; mới cáu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mới tinh; mới toanh; mới cáu (trang phục). 極新(多指服裝).