VN520


              

簇新

Phiên âm : cù xīn.

Hán Việt : thốc tân.

Thuần Việt : mới tinh; mới toanh; mới cáu .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mới tinh; mới toanh; mới cáu (trang phục). 極新(多指服裝).