Phiên âm : miè huáng.
Hán Việt : miệt hoàng .
Thuần Việt : ruột nan.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ruột nan. 竹子的篾青以里的部分, 質里較脆. 有的地區叫篾白.