Phiên âm : miè jiàng.
Hán Việt : miệt tượng .
Thuần Việt : thợ đan tre nứa; thợ đan lát.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thợ đan tre nứa; thợ đan lát. 用竹篾制造器物的小手工業者.