VN520


              

篝火狐鳴

Phiên âm : gōu huǒ hú míng.

Hán Việt : câu hỏa hồ minh .

Thuần Việt : trù hoạch khởi nghĩa; tính kế khởi nghĩa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trù hoạch khởi nghĩa; tính kế khởi nghĩa. 《史記·陳涉世家》:"夜篝火, 狐鳴呼曰:"大楚興, 陳勝王. ""陳涉準備起義, 夜里用籠罩住火, 忽隱忽現像磷火, 同時還學狐叫, 假托狐鬼發動戍卒起事. 后用來比喻 策劃起義.