♦Nhịp điệu (trong âm nhạc theo quy luật có khi mạnh khi yếu, khi dài khi ngắn). ◇Lễ Kí 禮記: Nhạc giả, tâm chi động dã; thanh giả, nhạc chi tượng dã; văn thải tiết tấu, thanh chi sức dã 樂者, 心之動也; 聲者, 樂之象也; 文采節奏, 聲之飾也 (Nhạc kí 樂記).
♦Tiến trình nhịp nhàng có quy luật. ◇Mao Thuẫn 茅盾: Tha giác đắc đại tự nhiên đích lưu chuyển tựu thị tha tự kỉ đích mệnh vận đích tiết tấu 她覺得大自然的流轉就是她自己的命運的節奏 (Dã tường vi 野薔薇, Nhất cá nữ tính 一個女性).
♦Các thứ quy định về lễ nghi. ◇Tuân Tử 荀子: Án bình chánh giáo, thẩm tiết tấu, chỉ lệ bách tính, vi thị chi nhật, nhi binh chuyển thiên hạ kính hĩ 案平政教, 審節奏, 砥礪百姓, 為是之日, 而兵剸天下勁矣 (Vương chế 王制).