VN520


              

箭豬

Phiên âm : jiàn zhū.

Hán Việt : tiễn trư .

Thuần Việt : con nhím.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

con nhím. 哺乳動物, 全身黑色, 自肩部以后長著許多長而硬的刺, 刺的顏色黑白相雜, 穴居, 晝伏夜出. 見〖豪豬〗.