VN520


              

管制

Phiên âm : guǎn zhì .

Hán Việt : quản chế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Quản lí khống chế. ◎Như: giao thông quản chế 交通管制.
♦Chỉ hình phạt hạn chế tự do hành động đối với người phạm tội.


Xem tất cả...