Phiên âm : guǎn zhì .
Hán Việt : quản chế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Quản lí khống chế. ◎Như: giao thông quản chế 交通管制.♦Chỉ hình phạt hạn chế tự do hành động đối với người phạm tội.