Phiên âm : suàn fǎ .
Hán Việt : toán pháp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Phương pháp kế toán. ◇Bắc sử 北史: Duẫn vưu minh toán pháp, vi toán thuật tam quyển 允尤明算法, 為算術三卷 (Cao Duẫn truyện 高允傳).