VN520


              

算命

Phiên âm : suàn mìng.

Hán Việt : toán mệnh.

Thuần Việt : đoán số; đoán mệnh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đoán số; đoán mệnh. 憑人的生辰八字, 用陰陽五行推算人的命運, 斷定人的吉兇禍福(迷信).

♦Căn cứ theo âm dương ngũ hành, can chi năm tháng ngày giờ sinh... để đoán vận mệnh cát hung họa phúc. ◇Nho lâm ngoại sử 儒林外史: Dã hữu mại miến đích, dã hữu mại trà đích, dã hữu trắc tự toán mệnh đích 也有賣麵的, 也有賣茶的, 也有測字算命的 (Đệ thập tứ hồi).


Xem tất cả...