Phiên âm : cè yìng.
Hán Việt : sách ứng.
Thuần Việt : phối hợp tác chiến; phối hợp chặt chẽ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phối hợp tác chiến; phối hợp chặt chẽ. 與友軍相呼應, 配合作戰.