Phiên âm : cè shì.
Hán Việt : sách sĩ .
Thuần Việt : mưu sĩ; người mưu lược.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mưu sĩ; người mưu lược. 封建時代投靠君主或公卿為其劃策的人, 后來泛指有謀略的人.