VN520


              

策士

Phiên âm : cè shì.

Hán Việt : sách sĩ .

Thuần Việt : mưu sĩ; người mưu lược.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mưu sĩ; người mưu lược. 封建時代投靠君主或公卿為其劃策的人, 后來泛指有謀略的人.


Xem tất cả...