VN520


              

策反

Phiên âm : cè fǎn.

Hán Việt : sách phản.

Thuần Việt : xúi giục; xách động; dụ địch theo mình .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xúi giục; xách động; dụ địch theo mình (xâm nhập vào lòng địch, bí mật tiến hành xách động, để người của bên địch phản chiến, đầu hàng). 深入敵對一方的內部, 秘密進行鼓動, 使敵對一方的人倒戈.


Xem tất cả...