Phiên âm : dá fēi suǒ wèn.
Hán Việt : đáp phi sở vấn .
Thuần Việt : hỏi một đằng, trả lời một nẻo; ông nói gà, bà nói .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hỏi một đằng, trả lời một nẻo; ông nói gà, bà nói vịt. 回答的不是所問的內容. 也說所答非所問.