Phiên âm : zhù dī.
Hán Việt : trúc đê .
Thuần Việt : đắp bờ; đắp đê; gia cố đê.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đắp bờ; đắp đê; gia cố đê. 建筑或加固河堤或海堤.