VN520


              

等身

Phiên âm : děng shēn.

Hán Việt : đẳng thân.

Thuần Việt : ngang; bằng; nhiều.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngang; bằng; nhiều
跟某人身高相等(多用来形容数量多)
děngshēn diāoxiàng
nhiều tượng điêu khắc.


Xem tất cả...