Phiên âm : děng shēn.
Hán Việt : đẳng thân.
Thuần Việt : ngang; bằng; nhiều.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngang; bằng; nhiều跟某人身高相等(多用来形容数量多)děngshēn diāoxiàngnhiều tượng điêu khắc.