Phiên âm : bǐ shùn.
Hán Việt : bút thuận .
Thuần Việt : bút thuận .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bút thuận (thứ tự nét viết chữ Hán). 漢字筆畫的書寫順序, 一般是先左后右, 先上后下, 先外后內.