VN520


              

筆陣

Phiên âm : bǐ zhèn .

Hán Việt : bút trận.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Hình dung bút lực hùng mạnh, có bố cục... như trận chiến.
♦Tỉ dụ thư pháp. § Ý nói vận dụng bút như đánh trận. Vương Hi Chi 王羲之 đề Bút trận đồ 筆陣圖 viết: giấy là trận, bút là đao, mực là mũ giáp, nước và nghiên là thành trì...


Xem tất cả...