Phiên âm : bǐ zǒu lóng shé.
Hán Việt : bút tẩu long xà.
Thuần Việt : thoăn thoắt; rồng bay phượng múa.
Đồng nghĩa : 龍飛鳳舞, 龍蛇筆勢, .
Trái nghĩa : , .
thoăn thoắt; rồng bay phượng múa. 形容書法風格灑脫, 也指書法速度很快.