Phiên âm : bǐ zhì.
Hán Việt : bút trí .
Thuần Việt : phong cách viết; phong cách vẽ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phong cách viết; phong cách vẽ. 書畫、文章等用筆的風格.