VN520


              

筆格

Phiên âm : bǐ gé.

Hán Việt : bút cách.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Dụng cụ để gác bút. ☆Tương tự: bút giá 筆架. ◇Ngô Quân 吳筠: U san chi quế thụ (...) tiễn kì phiến điều, vi thử bút cách 幽山之桂樹(...)翦其片條, 為此筆格 (Bút cách phú 筆格賦).
♦Cách điệu (tự, họa, thi văn).


Xem tất cả...