Phiên âm : bǐ mò guān si.
Hán Việt : bút mặc quan ti.
Thuần Việt : bút chiến; tranh luận, tranh biện trên giấy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bút chiến; tranh luận, tranh biện trên giấy. 魯迅《不是信》:"大約是因為... ...是在矯正"打筆墨官司的時候, 誰寫得多, 罵的下流, 捏造得新奇就是誰的理由大"的惡習之故. "指書面上的辯論. 爭辯.