Phiên âm : dì sì jì.
Hán Việt : đệ tứ kỉ .
Thuần Việt : kỷ đệ tứ; kỷ thứ tư.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kỷ đệ tứ; kỷ thứ tư. 地質年代, 約從250萬年前至今.