Phiên âm : dìèr kè táng.
Hán Việt : đệ nhị khóa đường .
Thuần Việt : hoạt động ngoại khoá; lớp học thứ nhì.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hoạt động ngoại khoá; lớp học thứ nhì. 也叫第二教育渠道. 指課堂教學以外, 對學生進行教育和訓練的各種活動.