Phiên âm : dìèr guó jì.
Hán Việt : đệ nhị quốc tế .
Thuần Việt : quốc tế thứ hai.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quốc tế thứ hai. 各國社會民主黨和社會主義工人團體的國際聯合組織. 1989年成立, 初期受恩格斯影響, 執行馬克思主義, 后期修正主義占據統治地位. 1914年第一次世界大戰爆發后瓦解.