Phiên âm : dì sān rén.
Hán Việt : đệ tam nhân.
Thuần Việt : người thứ ba.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bên thứ ba; người thứ ba (chỉ những người có liên quan đến vụ án). 法律上指相對于原告和被告的第三位對案件具有利害關系的人.