VN520


              

第一人称

Phiên âm : dì yī rén chēng.

Hán Việt : đệ nhất nhân xưng.

Thuần Việt : ngôi thứ nhất.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngôi thứ nhất
在记叙、抒情一类文章中,叙述人以作品中人物的身份出现,以"我"自称的即第一人称文中的"我"可以是作者,也不一定是作者


Xem tất cả...