Phiên âm : dì yī rén chēng.
Hán Việt : đệ nhất nhân xưng.
Thuần Việt : ngôi thứ nhất.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngôi thứ nhất在记叙、抒情一类文章中,叙述人以作品中人物的身份出现,以"我"自称的即第一人称文中的"我"可以是作者,也不一定是作者