VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
符號
Phiên âm :
fú hào.
Hán Việt :
phù hiệu.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
標點符號
符合 (fú hé) : phù hợp
符號 (fú hào) : phù hiệu
符号 (fú hào) : ký hiệu; dấu hiệu; dấu, biểu tượng
符箓 (fú lù) : bùa; bùa chú; lá bùa
符宁县 (fú níng xiàn) : Phù Ninh
符号逻辑 (fú hào luó jí) : lô-gich toán học
符號論 (fú hào lùn) : thuyết phù hiệu
符节 (fú jié) : phù tiết
符節 (fú jié) : phù tiết
符安县 (fú ān xiàn) : huyện Phù Yên
符拔 (fú bá) : phù bạt
符咒 (fú zhòu) : bùa chú
符號邏輯 (fú hào luó jí) : lô-gich toán học
符号论 (fú hào lùn) : thuyết phù hiệu