Phiên âm : fú jié.
Hán Việt : phù tiết .
Thuần Việt : phù tiết .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phù tiết (vật làm tin khi vua sai đi sứ hoặc điều binh). 古代派遣使者或調兵時使用做憑證的東西. 用竹、木、玉、銅等制成, 刻上文字, 分成兩半, 一半存朝廷, 一半給外任官員或出征將帥.