VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
笑顏
Phiên âm :
xiào yán.
Hán Việt :
tiếu nhan .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
笑顏常開.
笑語 (xiào yǔ) : chuyện cười; nói cười; chuyện tiếu lâm
笑臉攻勢 (xiào liǎn gōng shì) : tiếu kiểm công thế
笑里藏刀 (xiào lǐ cáng dāo) : nham hiểm; miệng thơn thớt, dạ ớt ngâm; miệng nam
笑耍頭回 (xiào shuǎ tóu huí) : tiếu sái đầu hồi
笑窝 (xiào wō) : lúm đồng tiền
笑语 (xiào yǔ) : chuyện cười; nói cười; chuyện tiếu lâm
笑哈哈 (xiào hā hā) : cười ha hả
笑眯眯 (xiào mī mī) : cười híp mắt; cười tít mắt
笑氣 (xiào qì) : khí cười; khí tê
笑罵 (xiào mà) : châm biếm và chửi rủa
笑迷迷 (xiào mí mí) : tiếu mê mê
笑貌 (xiào mào) : vẻ mặt vui cười
笑一笑, 少一少 (xiào yī xiào, shào yī shào) : tiếu nhất tiếu, thiểu nhất thiểu
笑剧 (xiào jù) : trò hề; trò cười
笑死 (xiào sǐ) : tiếu tử
笑脸 (xiào liǎn) : mặt mày tươi tắn; vui vẻ; vẻ mặt vui cười
Xem tất cả...