VN520


              

笑靨

Phiên âm : xiào yè.

Hán Việt : tiếu yếp.

Thuần Việt : lúm đồng tiền.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. lúm đồng tiền. 酒窩兒.

♦Vẻ mặt tươi cười. ◇Tiêu Thống 蕭統: Nhãn ngữ tiếu yếp cận lai tình, Tâm hoài tâm tưởng thậm phân minh 眼語笑靨近來情, 心懷心想甚分明 (Nghĩ cổ 擬古).
♦Vật trang sức trên mặt của phụ nữ thời xưa. ◇Vi Trang 韋莊: Tây Tử khứ thì di tiếu yếp, Tạ Nga hành xứ lạc kim điền 西子去時遺笑靨, 謝娥行處落金鈿 (Thán lạc hoa 歎落花).
♦Lúm đồng tiền (trên má khi cười). ◇Úc Đạt Phu 郁達夫: Tiếu khởi lai đích thì hậu, diện thượng hữu lưỡng khỏa tiếu yếp 笑起來的時候, 面上有兩顆笑靨 (Trầm luân 沉淪).


Xem tất cả...