Phiên âm : xiào zhú yán kāi.
Hán Việt : TIẾU TỤC NHAN KHAI.
Thuần Việt : tươi cười rạng rỡ; nét mặt vui tươi.
Đồng nghĩa : 喜笑顏開, 眉飛色舞, 眉開眼笑, 喜形於色, 喜氣洋洋, 歡天喜地, .
Trái nghĩa : 愁眉不展, 愁眉苦臉, 顰眉蹙額, 愁眉鎖眼, 雙眉緊鎖, .
tươi cười rạng rỡ; nét mặt vui tươi. 眉開眼笑.