VN520


              

笑吟吟

Phiên âm : xiào yīn yīn.

Hán Việt : tiếu ngâm ngâm.

Thuần Việt : cười mỉm; cười mím chi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cười mỉm; cười mím chi. (笑吟吟的)形容微笑的樣子.

♦Vẻ cười cười, mỉm cười. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: Na nộ khí trực toàn quá Trảo Oa Quốc khứ liễu, biến tác tiếu ngâm ngâm đích kiểm nhi 那怒氣直鑽過爪窪國去了, 變作笑吟吟的臉兒 (Đệ nhị thập tứ hồi) Khí giận bỗng mất tiêu đi đằng nào, biến thành vẻ mặt tươi cười. § Trảo Oa Quốc: một nước không có thật, tựa như xứ kể trong bài "Đào hoa nguyên kí" của Đào Uyên Minh.


Xem tất cả...